--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
có tuổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
có tuổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: có tuổi
+
Advanced in years
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có tuổi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"có tuổi"
:
cá tươi
có tuổi
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
có tuổi
:
Advanced in years
+
già láo
:
Advanced in years, stricken in years
+
đòi tiền
:
To demand the return of one's money
+
đắt hàng
:
Sell well, be much in demand, be much sought afterLoại lụa này rất đắt hàngThis kind of silk is much in demand
+
được mùa
:
Have a bumper cropNăm nay được mùa vảiThis year there is a bumper crop of litchis